Vietnamese
sa sai sam san sao say sài sàm sàn sàng sào sá sách sái sám sáng sánh sáo sát sâu săng sạch sạn sạt sản sảo sấm sấn sất sầm sầu sậu sậy sắc sắt |
sen sênh sặt sến sểnh sệ |
si sim sinh siêu siểm sì sình sính sĩ |
so son song soái soạn sò sòng sóc sô sôi sơ sơn sọm số sốc sốt sớ sờ sờn sở sỡ |
sung suy suyền suyễn suôi suôn suông suốt sùng sú súc sún súng sư sưu sươn sương sướng sườn sượng sục sụn sủng sứ sức sứt sừng sử sửng sửu sự sực |