Vietnamese
| ran rang ranh rao rà rành rá rái rám rán rây răn rạ rạc rạch rầm rầu rầy rẫu rậm rận rắc rằn |
| rèm rèn rén rét rêu rặc rẻo rế rết rệp rệu |
| rim rì rìu rích rị rịn |
| rong ròng rón róng rót rô rông rơm rọ rốn rống rồ rồng rộc rội rộn rớt rời rợ rợi rợp |
| ru run ruông rù rùng rương rước rướm rướn rườm rượi rượt rụng rủ rủa rựa |