Vietnamese
| ma mai man mang manh mao mau mài màn mành mào màu má mác mán mâu mã mãi mãn mãng mãnh mão mạ mạc mạch mại mạn mạnh mạo mạt mần mầu mẫn mẫu mận mật mậu mắt |
| me meo mè mèo mét mê mặc mẹ mẻ mến mếu mền mệnh |
| mi minh miên miêu miếu miền miễn miện miệt mỉ mỉnh mị mịch |
| mong mò mòi mòng móc mói món mót mô môn mông mơn mọt mối mống mồi mồng mỗ mỗi mộ mộc mội một mớ |
| muôn muốn muống muồi muồng muỗng muội mù mùi múc mút mũi mưa mưu mương mướp mượn mượt mụ mục mụt |