Vietnamese
la lai lam lan lang lanh lao lau làn làu lá lác lái láp lâm lân lâng lâu lã lãi lãm lãng lãnh lão lăm lăn lăng lạ lạc lạch lại lạm lạn lạnh lạp lạt lải lấm lấp lầm lầu lầy lẫm lẫn lận lập lật lậu lắc lắt lẵng |
le len lèn lèo lê lênh lêu lẹ lẹo lẻo lề lễ lệ lệnh |
li lim linh liu liêm liên liêu liến liếng liềm liễm liễu liệm liệng liệt liệu lí lĩnh lị lịa lịch |
loan loe long loát loại loạn lóc lót lô lôi lõi lơ lỏn lỏng lối lốp lồi lồng lỗ lộ lộc lộng lờ lời lợi lợp |
luyến luyện luân luẩn luận luật luống luột luỵ luỹ lùa lùm lùng lúa lún lũ lũng lư lưu lươn lương lướt lười lưỡng lược lượi lượng lượt lụa lục lủi lứa lừa lữ lự lựa lực lựu |