Vietnamese
da dan dang danh dao day dà dàm dác dát dáy dâm dân dâu dây dã dãy dạ dạc dại dạn dạng dạo dạt dải dấm dấu dấy dầm dần dầu dẫn dẫu dẫy dận dập dật dậu dậy dằm |
dê dặc dặn dẻo dẽ dề dềnh dể |
di diêu diều diễm diễn diệp diệt diệu dì dìa dìm dìu díp dĩ dĩnh dịch dịp dịu |
do dom dong doãn doạ dò dòm dó dông dõi dõng dơ dơi dối dốt dồi dồn dột dớn dời |
du dun dung duyên duối dùa dùi dũng dư dưa dương dưỡng dược dụ dục dụng dụt dừa dừng dữ dự dực dựng |