Vietnamese

Vietnamese

Vietnamese MCB
chứng
chứng
tsyengH
chứng
tsyingH
Vietnamese LMC EMC
chứng
chứng
tʂiajŋ`
tɕiajŋʰ
chứng
tʂiăŋ`
tɕiŋʰ
Vietnamese MCK
chứng
chứng
tśi̯ɒng3
chứng
tśi̯ǝng3